EP topcoat roll Basic | EP topcoat roll Basic | ||
1001 | 4,023,000đ/Set/18L | 1001 | 1,288,000đ/Set/4L |
Định mức: 10m2/L | Định mức: 10m2/L |
EP primer-white | EP primer-white | ||
1002 | 3,128,000đ/Set/18L | 1002 | 1,124,000đ/Set/4L |
Định mức: 8m2/L | Định mức: 8m2/L |
EP nhựa đường Bl&Br | EP nhựa đường Bl&Br | ||
1004 | 2,654,000đ/Set/18L | 1004 | 1,005,000đ/Set/4L |
Định mức: 6m2/L | Định mức: 8m2/L |
Putty trám trét | Thinner (1001-1073) | ||
1003 | 1,090,000đ/Set/4L | 1005 | 2,650,000đ/Th/18L |
Định mức: Call | Định mức: 10-15% |
Primer bột Zn | EP primer lead red | ||
1006 | 2,155,000đ/Set/4L | 1007 | 3,353,000đ/Set/18L |
Định mức: 8m2/L | Định mức: 8m2/L |
EP primer chống rỉ | EP Vec ni | ||
1009 | 2,794,000đ/Set/18L | 1010 | 3,157,000đ/Set/18L |
Định mức: 5.6m2/L | Định mức: 8m2/L |
Primer bột Zn vô cơ | Thinner (1011) | ||
1011 | 1,807,000đ/Set/4L | 1012 | 185,000/L |
Định mức: 5.6m2/L | Định mức: call |
Topcoat Ep clear | Topcoat TP | ||
1014 | 4,725,000đ/Set/18L | 1015 | 4,611,000đ/Set/18L |
Định mức: 1L/1m2/mm | Định mức: 1L/1m2/mm |
Topcoat Electric | Topcoat hồ nước sạch | ||
1015AS | 3,889,000đ/Set/18L | 1017 | 3,909,000đ/Set/18L |
Định mức: 1L/1m2/mm | Định mức: 6m2/L |
Primer for hợp kim | EP topcoat water | ||
1020 | 3,223,000đ/Set/18L | 1030 | 4,399,000đ/Set/18L |
Định mức: 5.6m2/L | Định mức: 8m2/L |
EP primer water | Primer chống rỉ M.I.O | ||
1030CP | 4,017,000đ/Set/18L | 1050 | 2,749,000đ/Set/18L |
Định mức: 8m2/L | Định mức: 8m2/L |
EP topcoat-silver | EP topcoat basic | ||
1055 | 3,429,000đ/Set/18L | 1056 | 4,023,000đ/Set/18L |
Định mức: 5.6m2/L | Định mức: 10m2/L |
EP primer hồ nước sạch | EP middle | ||
1058 | 3,827,000đ/Set/18L | 1060 | 2,936,000đ/Set/18L |
Định mức: 6m2/L | Định mức: 1L.m2/mm |
EP primer clear | EP topcoat gia cường tt | ||
1073 | 2,738,000đ/Set/18L | 1074 | 3,242,000đ/Set/18L |
Định mức: 9m2/L | Định mức: 10m2/L |
EP primer chống rỉ | EP primer Zn | ||
1075 | 2,856,000đ/Set/18L | 1076 | 3,056,000đ/Set/18L |
Định mức: 6m2/L | Định mức: 6m2/L |
EP primer electric | EP primer chống thấm dầu | ||
1098W | 4,050,000đ/Set/18L | 1062C | 2,934,000đ/Set/18L |
Định mức: 5.6m2/L | Định mức: 8m2/L |
EP primer chống thấm w | Topcoat PU biến động tt | ||
1062 | 2,738,000đ/Set/18L | 781V | 4,049,000đ/Set/18L |
Định mức: 8m2/L | Định mức: 8m2/L |
Hotline: 0932.15.16.77
Email: dongbacepoxy@gmail.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét